VÉ TÀU HỎA
Tàu Thống Nhất Chiều Sài Gòn > Đà Nẵng > Huế > Hà Nội
Tên Ga | KM | SE8 | SE6 | TN2 | SE2 | SE4 |
---|---|---|---|---|---|---|
Sài Gòn | 0 | 06:00 | 09:00 | 14:40 | 19:30 | 22:00 |
Dĩ An | 19 | 06:31 | 15:11 | |||
Biên Hòa | 29 | 06:45 | 09:42 | 15:28 | 20:12 | 22:39 |
Long Khánh | 77 | 07:46 | 10:44 | 16:27 | ||
Suối Kiết | 123 | 08:32 | 17:21 | |||
Bình Thuận | 175 | 09:33 | 12:36 | 18:23 | 22:55 | 01:15 (ngày +1) |
Ma Lâm | 193 | 18:42 | ||||
Sông Mao | 242 | 19:28 | ||||
Tháp Chàm | 318 | 11:49 | 14:51 | 20:52 | 01:43 (ngày +1) | 03:24 (ngày +1) |
Ngã Ba | 362 | 21:45 | ||||
Nha Trang | 411 | 13:27 | 16:29 | 22:57 | 03:21 (ngày +1) | 05:00 (ngày +1) |
Ninh Hoà | 445 | 14:08 | 23:39 | |||
Tuy Hoà | 528 | 15:31 | 18:29 | 01:03 (ngày +1) | 05:21 (ngày +1) | 06:56 (ngày +1) |
Diêu Trì | 630 | 17:29 | 21:17 | 02:55 (ngày +1) | 07:13 (ngày +1) | 08:46 (ngày +1) |
Bồng Sơn | 709 | 18:48 | 04:26 (ngày +1) | 08:34 (ngày +1) | ||
Đức Phổ | 758 | 05:41 (ngày +1) | ||||
Quảng Ngãi | 798 | 20:21 | 00:06 (ngày +1) | 06:29 (ngày +1) | 10:07 (ngày +1) | 11:27 (ngày +1) |
Núi Thành | 836 | 07:12 (ngày +1) | ||||
Tam Kỳ | 861 | 21:27 | 07:41 (ngày +1) | 11:15 (ngày +1) | 12:32 (ngày +1) | |
Trà Kiệu | 901 | 08:20 (ngày +1) | ||||
Đà Nẵng | 935 | 22:59 | 03:04 (ngày +1) | 09:25 (ngày +1) | 12:46 (ngày +1) | 14:13 (ngày +1) |
Huế | 1038 | 01:36 (ngày +1) | 05:41 (ngày +1) | 12:41 (ngày +1) | 15:31 (ngày +1) | 16:47 (ngày +1) |
Phò Trạch | 1066 | 06:19 (ngày +1) | ||||
Đông Hà | 1104 | 02:53 (ngày +1) | 07:03 (ngày +1) | 13:58 (ngày +1) | 16:47 (ngày +1) | 18:01 (ngày +1) |
Mỹ Đức | 1175 | 04:06 (ngày +1) | 08:33 (ngày +1) | |||
Đồng Hới | 1204 | 04:55 (ngày +1) | 09:21 (ngày +1) | 15:54 (ngày +1) | 18:45 (ngày +1) | 19:52 (ngày +1) |
Minh Khôi | 1529 | 11:31 (ngày +1) | 15:43 (ngày +1) | 23:22 (ngày +1) | ||
Thanh Hoá | 1551 | 11:58 (ngày +1) | 16:11 (ngày +1) | 00:04 (ngày +2) | 01:19 (ngày +2) | 02:17 (ngày +2) |
Bỉm Sơn | 1585 | 16:52 (ngày +1) | 00:44 (ngày +2) | |||
Ninh Bình | 1611 | 13:14 (ngày +1) | 17:27 (ngày +1) | 01:23 (ngày +2) | 02:30 (ngày +2) | 03:21 (ngày +2) |
Nam Định | 1639 | 13:50 (ngày +1) | 18:03 (ngày +1) | 01:58 (ngày +2) | 03:05 (ngày +2) | 03:53 (ngày +2) |
Phủ Lý | 1670 | 14:27 (ngày +1) | 18:40 (ngày +1) | 02:36 (ngày +2) | 03:43 (ngày +2) | 04:27 (ngày +2) |
Hà Nội | 1726 | 15:33 (ngày +1) | 19:58 (ngày +1) | 03:43 (ngày +2) | 04:50 (ngày +2) | 05:30 (ngày +2) |